な行
な
内輪差:
Là phần diện tích được sinh ra bởi sai lệch của chiều rộng góc cua của bánh sau và bánh trước khi ô tô rẽ.
に
ニーグリップ: Knee grip
Một động tác cơ bản về tư thế lái của các loại mô tô, với phần chân bên dưới đầu gối và gót chân để sát vào thùng xe, đồng thời giữ hướng mũi chân song song với thùng xe, giúp đầu gối bám ổn định và đùi trong ít bị căng hơn.
二段階右折: Rẽ phải theo hai bước
Để rẽ phải, phương tiện đi thẳng, dừng tại làn đường bên tay trái, đợi đèn tín hiệu để đi thẳng, về hướng rẽ phải ban đầu.
二段停止線: Vạch dừng hai đoạn
Đây là vạch dừng dùng cho loại xe bốn bánh và các xe máy có khả năng đi vào điểm mù phía trước xe bốn bánh dừng tại hai vạch kẻ phân chia khác nhau, để ngăn ngừa các tai nạn như va quệt.
日常点検: Bảo dưỡng hàng ngày
は行
は
パーキングエリア(PA): Khu vực đỗ xe tạm thời
Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ do lái xe tốc độ cao trong một thời gian dài, sẽ có những khu vực trên đường cao tốc cho phép bạn dừng lại và nghỉ ngơi tạm thời.
パーキング・チケット: Vé đỗ xe
パーキング・メーター: Đồng hồ tính phí đỗ xe
ハイドロプレーニング現象(水膜現象): Hiện tượng bánh xe bị trượt trên mặt đường ướt mưa
発炎筒(非常信号用具): Gậy phát sáng
Được để gần chân của ghế hành khách và ghế lái, dùng trong các trường hợp khẩn cấp.
バックレスト: Vật tựa lưng , ghế ngả ra sau
パッシング: Nhấp nháy đèn pha
バッテリー: Pin, ắc quy
幅寄せ: Ép làn
番号標(ナンバープレート): Biển số xe
反応時間: Thời gian phản ứng
Thời gian phản ứng là thời gian người lái xe đạp phanh sau khi nhận thấy nguy hiểm và bắt đầu phanh, trung bình mất khoảng 1 giây.
ひ
被害者請求: Yêu cầu thanh toán của người bị hại
Trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông mà mức giải quyết giữa thủ phạm và nạn nhân không thỏa đáng, người bị hại có thể yêu cầu công ty bảo hiểm của người gây tai nạn bồi thường thiệt hại cho mình thay vì bồi thường thiệt hại cho người gây tai nạn.
非常点滅表示灯(ハザードランプ): Đèn cảnh báo nguy hiểm
Loại đèn bắt buộc được sử dụng khi đậu xe bên đường do hỏng xe hoặc khi xe buýt của trường dừng lại để học sinh lên và xuống.
非常電話: Điện thoại khẩn cấp
標識・標示: Biển báo/ Chỉ dẫn
標示板: Tấm biển báo
ふ
フェード現象
Hiện tượng xảy ra do sử dụng phanh liên tục trong khi điều khiển ô tô và xe máy, gây giảm hiệu quả của phanh.
付加点数: Điểm cộng dồn
Khi xảy ra tai nạn giao thông, số điểm vi phạm sẽ được cộng thêm từ 2 đến 20 điểm, tùy theo loại tai nạn, mức độ trách nhiệm và mức độ thương tật.
服装(運転に適した): Trang phục phù hợp khi lái xe
二人乗り: Chở được 2 người
普通自転車: Xe đạp thông thường
Xe đạp thông thường là xe đạp hai bánh, ba bánh có chiều dài từ 1,9 m trở xuống và chiều rộng từ 0,6m trở xuống, không có dụng cụ hỗ trợ dắt xe, xe phụ ngoài ghế lái và không được kéo theo xe khác.
普通自動二輪車: Xe hai bánh thông thường
Xe hai bánh có tổng dung tích động cơ từ 50cc đến 400cc trở xuống
普通免許: Giấy phép thông thường
踏切: Nơi giao nhau với đường sắt
武力攻撃: Tấn công vũ lực
ブレーキのかけかた: Cách sử dụng phanh
フロントピラー: Trụ cửa sổ trước của xe
へ
ベーパーロック現象: Hiện tượng khóa hơi
Nếu sử dụng phanh chân quá nhiều, thiết bị phanh sẽ quá nóng và hình thành bọt khí trong dầu phanh, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng, áp suất thủy lực không được truyền đủ khi đạp phanh và phanh sẽ không hoạt động.
ヘルメット(乗用車): Nón bảo hiểm
ほ
防衛的運転: Lái xe phòng vệ
Ngay cả khi bạn tuân thủ luật lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp phải tai nạn do người điều khiển phương tiện khác gây ra, vì vậy bạn nên lái xe theo hướng khó gây tai nạn, gọi là lái xe phòng vệ.
防眩ミラー: Gương chống chói
放置違反金: Phí phạt đỗ xe trái quy định
放置車両確認標章: Dấu logo xe đỗ trái quy định
放置駐車違反: Vi phạm đỗ xe trái quy định
法定速度: Vận tốc hợp pháp
Là vận tốc tối đa theo quy định của pháp luật và là vận tốc tối đa trên những con đường không có biển báo hoặc vạch chỉ định.
保管場所: Chỗ đỗ xe
Khi nhà không có sẵn chỗ đỗ xe, người sở hữu ô tô (không bao gồm xe máy) phải làm thủ tục đăng ký nơi giữ xe bên ngoài, trong phạm vi 2km tính từ nơi ở của mình.
保険(強制~・任意~): Bảo hiểm (Bắt buộc/Tự nguyện)
保険標章: Nhãn bảo hiểm
歩行者: Người đi bộ
保守管理(自動車の~): Quản lý bảo trì
Kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị và nguyên nhiên liệu như đèn, kính cửa sổ, pin, cần gạt nước,…. để xe hoạt động.
補助標識: Biển báo phụ
本線車道: Làn đường chính
ま行
ま
摩擦(~力・~係数): Ma sát
み
右側通行(左側通行の例外): Lưu thông bên phải
見きり発進: Vượt qua khi đèn đang chuyển đỏ hoặc xanh
ミニカー: Minicar/ Xe siêu nhỏ
Một loại xe thông thường có động cơ chính với tổng dung tích từ 50cc trở xuống và công suất định mức từ 0,60kw trở xuống.
む
無事故・無違反の特例: Ngoại lệ không vi phạm/không gây tai nạn:
– Trường hợp không gây tai nạn hoặc vi phạm trong một năm trở lên, số điểm vi phạm hoặc tai nạn trước đó sẽ không được cộng vào.
– Người không gây tai nạn từ 2 năm trở lên, trong trường hợp gây lỗi nhỏ (1-3 điểm), thì xét trong 3 tháng từ ngày đó, nếu không mắc thêm lỗi sẽ không bị cộng điểm lỗi nhỏ đó vào.
– Trường hợp người có tiền sử bị đình chỉ giấy phép lái xe, hoặc người chưa từng bị đình chỉ, nếu trong vòng hơn 1 năm mà không gây tai nạn hay vi phạm lỗi thì sẽ được xóa tiền sử về việc đình chỉ điều khiển phương tiện đó và xem như là 0 lần.
無断変速装置(CVT): Hộp số biến thiên vô cấp
Một thiết bị truyền lực bằng cách nối các puli ở phía động cơ và phía bánh xe bằng dây curoa, đồng thời thay đổi đường kính puly theo tốc độ động cơ để thực hiện chuyển số liên tục.
無免許運転: Lái xe không bằng giấy phép
無余地駐車: Đậu xe không tính phí
め
明順応: Thích nghi với ánh sáng
も
目視: Nhìn bằng mắt
や行
や
矢印信号: Đèn tín hiệu hình mũi tên
ゆ
有効期間: Thời hạn hiệu lực
優先通行帯: Khu vực giao thông ưu tiên
Là các làn đường ưu tiên dành cho các xe như xe buýt tuyến. Khi xe buýt đến gần, các phương tiện không phải xe đặc thù loại nhỏ, xe đạp và xe đặc thù loại nhỏ phải chuyển sang làn đường khác.
優先道路: Đường ưu tiên
優良運転者(~講習): Tài xế ưu tú
Người đã có giấy phép trên 5 năm và đáp ứng các điều kiện như không vi phạm bất kỳ lỗi nào trong thời hạn 5 năm trước khi thực hiện gia hạn.
よ
横切り: Vượt qua, băng ngang
横すべり: Trượt bánh
ら行
ろ
路肩: Lề đường
路線バス(~など): Xe chạy tuyến cố định
路側帯: Lề đường ( dành cho người đi bộ )
路面電車: Xe điện
わ行
わだち: Vết bánh xe
輪止め: Thiết bị chặn xe
割り込み: Sự gián đoạn, ngắt quãng