Các từ vựng trong lý thuyết thi bằng lái xe tại Nhật (P2)

さ行

サービスエリア(SA): Điểm dừng chân trên đường cao tốc

災害対策基本法: Luật phòng chống thiên tai

最高速度: Tốc độ tối đa

最低速度: Tốc độ tối thiểu

坂道: Đường đèo, đường dốc

左折: Rẽ trái

左折可: Có thể rẽ trái

錯覚: Ảo giác

残存歩行者: Người qua đường kẹt lại

Là những người khi đèn dành cho người đi bộ chuyển đỏ mà họ vẫn chưa sang hết đường và kẹt lại giữa làn đường. 

シートベルト: Dây an toàn

死角: Điểm mù

時間制限駐車区間: Khu vực đỗ xe có giới hạn thời gian

事故証明書: Chứng nhận tai nạn

Tài liệu ghi chép đầy đủ về tai nạn giao thông, bao gồm ngày và giờ, địa điểm, tên và địa chỉ của các bên, loại xe, số xe, tên công ty hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm ô tô, số chứng nhận, loại tai nạn,… Là giấy tờ bắt buộc khi yêu cầu chi trả phí bảo hiểm ô tô và bảo hiểm tự nguyện.

時差式信号: Sai lệch thời gian khi đèn giao thông đổi màu

指示標示: Biển báo chỉ dẫn

Biển báo nhằm báo hiệu việc thực hiện một phương thức giao thông cụ thể hoặc thông báo một địa điểm nhất định.

指示標識: Biển báo chỉ dẫn

Biển báo nhằm mục đích quy định, cảnh báo nguy hiểm và tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông bằng cách chỉ dẫn và hướng dẫn.

指定消防水利: Địa điểm cứu hỏa chỉ định

Biển báo chỉ dẫn ao, bể chứa nước và những nơi có nước để chữa cháy

指定方向外進行禁止: Cấm đi các hướng khác

Biển báo quy định mũi tên trắng trên nền xanh, cấm xe đi theo hướng khác với hướng được chỉ ra bởi mũi tên trên bảng hiển thị.

自動車横断帯: Khu vực băng qua ở làn đường xe ô tô

Phần đường có biển báo chỉ dẫn là nơi cho xe đạp băng qua.

自動車道: Đường xe ô tô

自動車検査証: Giấy chứng nhận kiểm định ô tô

自動車専用道路: Đường dành riêng cho xe ô tô

Những con đường chỉ ô tô được đi để thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố và các vùng lân cận. Xe ô tô mini, mô tô nhỏ và xe máy không được phép đi vào. 

自動車損害賠償責任保険: Bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ

視野: Tầm nhìn

車間距離: Khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường

Tiêu chuẩn về khoảng cách an toàn giữa các xe là quãng đường ô tô đi được từ lúc đạp phanh đến khi phanh hoạt động và ô tô dừng lại. Ngoài ra, người ta thường cho rằng giá trị thay thế tốc độ với khoảng cách trên đường cao tốc (100m ở tốc độ 100km) là khoảng cách an toàn giữa các phương tiện. Trên đường thông thường, nếu bạn lái xe với tốc độ 60 km/h, khoảng cách bắt buộc là 45m. 

車検: Đăng kiểm, bảo dưỡng xe

車道: Đường xe chạy

車両総重量: Tổng trọng lượng của xe

車両通行帯: Làn đường xe lưu thông

車両の種類と略称: Loại và tên viết tắt của xe

車輪止め: Cố định xe, chặn lùi xe

Một trong những biện pháp chống đỗ xe trái phép: Lắp thiết bị cố định bánh xe cho những xe đậu trái phép ở những đoạn đường nhất định. Nếu thiết bị chặn bánh xe bị tự ý gỡ ra hoặc phá hủy, tài xế sẽ phải chịu phạt.

重大違反唆し等: Xúi giục vi phạm nghiêm trọng

Có hành vi dụ dỗ, tiếp tay cho người điều khiển xe ô tô vi phạm nghiêm trọng (say rượu, lái xe có phê thuốc, vi phạm nghĩa vụ cứu nạn, vi phạm chung từ điểm 6 trở lên).

酒気帯び運転: Điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men

Với nồng độ cồn 0,15mg trong 1 lít khí thở ra hoặc 0,3g trở lên trong 1ml máu.

消音器(マフラー): Bộ giảm âm

Là một trong những phần của động cơ, có tác dụng làm giảm tiếng ồn (tiếng xả) khi xả khí thải ra bên ngoài.

衝撃力: Lực va đập

使用制限命令: Lệnh hạn chế sử dụng

乗車定員: Sức chứa trên xe

Số lượng hành khách tối đa, bao gồm cả tài xế. Trẻ em dưới 12 tuổi được coi là 2/3 nên 3 hành khách có thể ngồi trên 2 ghế, trừ ghế lái.

蒸発現象: Hiện tượng bốc hơi

Vào ban đêm, đèn chiếu từ hai xe chạy ngược chiều nhau sẽ khiến tài xế không nhìn thấy người đi bộ đang băng qua. Một hiện tượng xảy ra thường xuyên trên những con đường tối.

ショートカット走行: Đi đường tắt

徐行: Di chuyển tốc độ chậm

初心運転者: Người mới tập lái

初心運転者標識(初心者マーク): Dấu logo người mới tập lái

信号・信号機: Đèn tín hiệu

進行妨害: Tắc nghẽn làn đường di chuyển

進行方向別通行区分: Phân loại làn đường theo hướng di chuyển

Xe đi thẳng, rẽ trái, rẽ phải tại nơi đường giao nhau phải đi tại đúng làn đường quy định được phân hướng sẵn. 

身体障害者標識(身体障害者マーク): Dấu logo người khuyết tật thể chất

進入禁止: Cấm đi vào

進路変更: Chuyển làn đường

スクランブル交差点: Ngã tư có nhiều vạch đi bộ giao cắt nhau

Nơi giao nhau mà tất cả các đèn giao thông cho các phương tiện giao thông đều dừng lại để người đi bộ có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào trong giao lộ.

スタッドレスタイヤ: Lốp không săm

スタンディングウェーブ現象: Hiện tượng sóng đứng

Khi liên tục chạy xe ở tốc độ cao với áp suất lốp thấp, một hình gợn sóng sẽ xuất hiện ở mặt sau của lốp. Khi những hình sóng này xuất hiện, có nghĩa nhiệt độ của lốp đã bị tăng cao, áp suất và độ đàn hồi không phục hồi như cũ, có thể gây hỏng hoặc tăng nguy cơ nổ.

制動距離: Khoảng cách phanh

Quãng đường từ lúc bắt đầu hãm phanh cho đến khi xe dừng lại.

整備不良車両: Xe bảo dưỡng kém

Xe không được trang bị tay lái, phanh hoặc các thiết bị khác, có thể gây nguy hiểm khi tham gia giao thông hoặc phát ra khí độc hại hay tiếng ồn khi vận hành.

積載の制限: Giới hạn tải trọng

セパレート信号: Tín hiệu riêng

Tại một số khu vực, đèn giao thông luôn hiện đỏ, và sáng xanh hình các mũi tên chỉ hướng như rẽ phải, rẽ trái hoặc đi thẳng. 

セルモーター(~による移動): Động cơ khởi động

前照灯: Đèn pha

専用通行帯: Làn đường dành riêng

専用場所駐車標章(高齢運転者等標章): Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng

Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường , đồng thời là người trên 70 tuổi, người khuyết tật thể chất hay mang thai, có thể nộp đơn xin cấp Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng lên Ủy ban An toàn Công cộng. Khi đó, xe chỉ được phép đậu hoặc dừng trong phần cấm với biển báo “Chỉ dành cho xe chuyên dụng”. 

相対速度: Tốc độ tương đối

総排気量: Dung tích xi lanh của xe

側車付(~自動二輪車): Xe sidecar

Japan Tuning Cars Luxury

た行

第一(二)種運転免許: Giấy phép lái xe hạng một (hai)

Giấy phép hạng một là giấy phép chung cần thiết để lái ô tô hoặc xe máy. Giấy phép hạng hai là giấy phép lái xe dành cho các loại xe chở khách như xe buýt, xe taxi hoặc lái xe kinh doanh.

代行運転自動車: Lái xe thay thế

Lái xe thay thế là dịch vụ hỗ trợ, lái xe thay khi chủ xe say xỉn hoặc có vấn đề về sức khỏe 

タイヤチェーン: Xích lốp

Sợi xích gắn vào bánh xe để chống trượt trên đường tuyết.

タイヤの交換方法: Cách thay lốp

タイヤのローテーション: Đảo vị trí lốp xe

Nếu lốp được sử dụng ở cùng một vị trí trong một thời gian dài, quá trình mài mòn ở bánh trước và bánh sau có thể khác nhau, không đồng đều giữa các bánh. Để ngăn chặn những điều này, việc “hoán đổi vị trí lốp xe” phải được thực hiện, giúp bánh xe mòn đều, lâu mòn lốp.

地球温暖化: Sự nóng lên toàn cầu

チャイルドシート: Ghế trẻ em

チャイルドロック: Khóa trẻ em

Một loại khóa ngăn trẻ tự ý mở cửa xe, mà gây nguy hiểm cho bản thân và người khác. 

チャレンジ講習: Lớp thử thách ngắn hạn

Đây là lớp học để xác nhận sự suy giảm các chức năng vật lý do lão hóa có ảnh hưởng đáng kể đến việc lái xe hay không. 

中央線: Dải phân cách làn đường

中型自動車: Xe bốn bánh cỡ trung

中型免許: Giới phép lái xe cỡ trung

駐車: Đỗ xe

駐車監視員: Bảo vệ, giám sát bãi đậu xe

聴覚障害者標識(聴覚障害者マーク): Dấu logo người khiếm thính

Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường bị suy giảm thính lực cả hai tai nên không nghe được tiếng còi 90 decibel ở cự ly 10m kể cả khi có máy trợ thính. 

通学通園バス: Xe buýt trường học

Là xe buýt chủ yếu dành cho học sinh, sinh viên và trẻ em đi học, nhà trẻ, mẫu giáo.

通行を妨げない: Không cản trở di chuyển

Khi người đi bộ đang băng qua giao lộ có hoặc không có vạch kẻ dành cho người đi bộ, lái xe phải  nhường đường cho người đi bộ qua đường an toàn, giảm tốc độ hoặc dừng lại tạm thời.

ツーリング: Đi phượt bằng moto

定期検査: Kiểm tra định kỳ

定期点検: Kiểm tra định kỳ

停止位置・停止線: Vị trí dừng/ Vạch dừng

停止距離: Khoảng cách dừng

Khoảng cách từ điểm người lái xe quyết định thắng gấp đến khi ô tô dừng lại. 

停止処分者講習: Khóa học dành cho người bị đình chỉ bằng

停止表示機材: Bộ dụng cụ báo hiệu dừng lại

T字マーク・十字マーク: Dấu hình chữ T

Trên mặt đường có thể xuất hiện các dấu hiệu hình chữ T hoặc hình chữ thập, chủ yếu tại nơi giao nhau góc khuất của các khu dân cư, những dấu này báo hiệu địa điểm dễ xảy ra tai nạn như đụng xe, nơi trẻ con chơi đùa. 

停車: Dừng xe

ディスク・ホイール: Vành xe

適性検査(臨時~): Kiểm tra độ thích hợp)

手信号: Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông

デフロスター: Hệ thống làm tan băng, bộ xông kính

デリニエータ: Delineator

Vật hình phản quang bên lề đường

転回(~禁止): Quay đầu

点数制度: Hệ thống điểm số

Đây là một hệ thống thể hiện số điểm quy định của từng hành vi vi phạm giao thông hoặc tai nạn giao thông của người lái xe, nếu tổng số điểm đạt đến một tiêu chuẩn nhất định, giấy phép sẽ bị đình chỉ, thu hồi, hủy bỏ hoặc từ chối. 

道路: Đường bộ

道路外致死傷:

Việc điều khiển phương tiện gây thương tích cho một người không chỉ giới hạn ở  “trên đường”, mà còn có thể xảy ra ở “ngoài đường” như khuôn viên nhà máy, bãi xe, cầu cảng,…

登録・届出(自動車の~): Đăng ký xe

道路交通法: Luật giao thông đường bộ

特定違反行為: Hành vi vi phạm nghiêm trọng, nguy hiểm

特定後写鏡(ワイドミラー): Kính chiếu hậu bản rộng đặc thù cho người khiếm thính

特定中型: Xe cỡ trung đặc thù

Là loại xe hạng trung có tổng trọng lượng toàn bộ xe từ 8.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 5.000 kg và chở người từ 11 người trở lên.

特定の場合: Trường hợp đặc biệt

登坂車線: Đường dành cho xe đi chậm, chở vật nặng

取消処分者講習: Khóa học dành cho người bị hủy bằng lái xe

Là khóa học bắt buộc dành cho người bị hủy giấy phép lái xe, …. Chứng chỉ hoàn thành khóa học có giá trị trong vòng một năm

トロリーバス: Xe buýt điện bánh hơi

トンネル: Đường hầm ngầm

    ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN


    ĐỂ LẠI BÌNH LUẬN CỦA BẠN!

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *